Trong bối cảnh giá điện liên tục tăng và nhu cầu sử dụng năng lượng sạch ngày càng cao, việc lựa chọn một hệ thống inverter lai (hybrid inverter) chất lượng trở thành quyết định quan trọng cho mỗi gia đình.
Luxpower – thương hiệu biến tần năng lượng mặt trời đến từ Trung Quốc – đang dần khẳng định vị thế của mình tại thị trường Việt Nam nhờ công nghệ MPPT kép, khả năng tương thích cao với hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS – Energy Storage System) và mức giá cạnh tranh trong phân khúc off-grid và on-grid hybrid.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn diện về Luxpower: từ nguồn gốc, phân loại sản phẩm, đánh giá ở góc độ chuyên môn, bảng giá chi tiết 2025, cho đến hướng dẫn lắp đặt và xử lý sự cố. Đây là tài liệu tham khảo chuyên sâu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp photovoltaic thông minh, tiết kiệm và bền vững.
1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Luxpower
Luxpower là gì? Tại sao được ưa chuộng tại Việt Nam?
Luxpower là thương hiệu biến tần năng lượng mặt trời hybrid hàng đầu từ Trung Quốc, chuyên sản xuất các dòng inverter lai tích hợp pin lưu trữ, giúp tối ưu hóa chi phí điện năng và đảm bảo nguồn điện liên tục.
Luxpower được thành lập tại Trung Quốc với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành renewable energy. Sản phẩm của hãng tập trung vào phân khúc hybrid solar inverter – loại thiết bị có khả năng kết hợp điện mặt trời, điện lưới và battery storage trong một hệ thống thống nhất.
Điểm đặc biệt của Luxpower nằm ở EMS (Energy Management System) thông minh: thiết bị tự động chuyển đổi giữa các nguồn điện dựa trên real-time monitoring, giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nguồn điện liên tục ngay cả khi lưới điện gặp sự cố.
Đây chính là lý do tại sao nhiều gia đình tại miền Tây Nam Bộ – nơi thường xuyên phải đối mặt với tình trạng grid overload và nắng gắt – lựa chọn Luxpower làm giải pháp năng lượng chính.
Luxpower có nguồn gốc từ đâu?
Luxpower được sản xuất tại Trung Quốc, một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ solar power toàn cầu. Sản phẩm đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2019, được phân phối chính thức bởi các đơn vị uy tín và đã triển khai thành công trên 350 công trình dân dụng và thương mại.
Với chứng nhận quốc tế như CE, TUV, và đạt tiêu chuẩn IP65 (chống nước bụi), Luxpower đảm bảo độ bền cao trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Sản phẩm cũng tuân thủ các quy chuẩn IEC 62109 về an toàn cho inverter.
💡 Mẹo chuyên gia: Khi lựa chọn biến tần, hãy luôn ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận quốc tế để đảm bảo an toàn và hiệu suất dài hạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong risk management cho hệ thống điện gia đình.
2. Phân Loại Các Dòng Luxpower Tại Việt Nam
Luxpower có bao nhiêu dòng sản phẩm? Phù hợp với ai?
Luxpower hiện cung cấp 3 dòng sản phẩm chính: SNA Series (off-grid thuần túy), LXP Hybrid Series (lai on-grid/off-grid) và AIO Series (tích hợp pin). Mỗi dòng phục vụ nhu cầu khác nhau từ hộ gia đình nhỏ đến doanh nghiệp.

2.1. Dòng SNA Series (Off-Grid Pure Sine Wave)
Dòng SNA được thiết kế cho hệ thống standalone hoàn toàn, không kết nối lưới điện. Phù hợp với khu vực vùng sâu, vùng xa hoặc các công trình cần nguồn điện dự phòng tuyệt đối như trạm BTS, kho lạnh hay nhà kho.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu:
- Công suất: 1kW – 6kW
- Điện áp đầu vào PV: 120-450VDC
- Điện áp pin: 48VDC (low voltage system)
- Dạng sóng: Pure Sine Wave (THD <3%)
- Hiệu suất chuyển đổi: ≥93%
Ứng dụng: Khu nghỉ dưỡng xa lưới điện, trạm viễn thông, hệ thống tưới tự động.
2.2. Dòng LXP Hybrid Series (On-Grid/Off-Grid)
Đây là dòng sản phẩm phổ biến nhất của Luxpower tại Việt Nam. LXP Hybrid có khả năng làm việc song song với lưới điện, tích hợp battery management system (BMS) và tự động chuyển đổi giữa các chế độ self-consumption, feed-in và backup mode.

Các model tiêu biểu:
- LXP 3.6K: 3.6kW (đơn pha) – phù hợp hộ gia đình 2-3 người
- LXP 5K: 5kW (đơn pha) – lựa chọn phổ biến nhất
- LXP 8K: 8kW (ba pha) – hộ gia đình lớn, văn phòng nhỏ
- LXP 12K: 12kW (ba pha) – biệt thự, nhà xưởng
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Model | Công suất AC | MPPT Range | Số MPPT | Hiệu suất | Điện áp pin | Bảo vệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| LXP 3.6K | 3600W | 90-550VDC | 2 | 97.6% | 48V | Anti-islanding, OVP, UVP |
| LXP 5K | 5000W | 90-550VDC | 2 | 97.6% | 48V | Anti-islanding, OVP, UVP |
| LXP 8K | 8000W | 125-550VDC | 2 | 97.8% | 192V | Anti-islanding, OVP, UVP |
| LXP 12K | 12000W | 125-550VDC | 2 | 98.0% | 192V | Anti-islanding, OVP, UVP |
Công nghệ nổi bật:
- Dual MPPT tracking: Tối ưu hóa năng suất từ hai chuỗi pin độc lập
- Zero export function: Không bán điện lên lưới (phù hợp quy định EVN)
- UPS mode: Chuyển đổi <10ms khi mất điện
Bạn đang phân vân giữa LXP 5K và 8K? Nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia hoặc tham khảo biến tần Deye 5kW để so sánh chi tiết hơn.
2.3. Dòng AIO (All-In-One Energy Storage)
Dòng AIO tích hợp sẵn inverter và lithium battery trong một cabinet, giúp tiết kiệm không gian và đơn giản hóa lắp đặt theo mô hình plug-and-play.
Bạn có thể tham khảo thêm về pin lưu trữ Lithium Lifepo4 để hiểu rõ hơn về công nghệ LFP battery (Lithium Iron Phosphate) hiện đại được tích hợp trong các hệ thống này.
Ưu điểm:
- Lắp đặt nhanh chóng, giảm installation cost 30-40%
- Thiết kế modular, dễ mở rộng dung lượng
- BMS tích hợp quản lý pin tối ưu
- Giao diện thân thiện với user experience cao
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn 20-25% so với mua rời
- Khó thay thế pin khi hết tuổi thọ
3. Đánh Giá Luxpower Có Tốt Không?
Luxpower có đáng đầu tư không? Chất lượng như thế nào?
Sau hơn 3 năm triển khai tại Việt Nam với 350+ công trình, Luxpower được đánh giá cao về công nghệ hybrid thông minh, hiệu suất chuyển đổi ≥97.6% và khả năng tương thích pin đa dạng. Tuy nhiên, giá thành cao hơn 10-15% so với on-grid thông thường.
EC–TECH đội ngũ kỹ sư điện với 8 năm kinh nghiệm triển khai hơn 500 dự án solar PV – đã tổng hợp đánh giá toàn diện về Luxpower dựa trên field testing và customer feedback thực tế:
3.1. Ưu Điểm Nổi Bật
Công nghệ Hybrid thông minh với AI Algorithm
Luxpower sử dụng thuật toán machine learning để tối ưu hóa luồng năng lượng. Thiết bị tự động ưu tiên nguồn điện mặt trời, sau đó đến battery discharge, và cuối cùng mới sử dụng điện lưới.
Theo case study tại 50 hộ gia đình ở Cần Thơ, hệ thống giúp giảm peak demand từ lưới điện 82%, tương đương tiết kiệm 1.9 triệu VNĐ/tháng cho hộ tiêu thụ 350kWh.
MPPT kép với hiệu suất cao (97.6% – 98.0%)
Hệ thống Maximum Power Point Tracking kép giúp tối ưu hóa năng suất từ hai chuỗi pin mặt trời độc lập. Đặc biệt hiệu quả khi lắp đặt trên mái có hướng khác nhau hoặc có partial shading.
Test thực tế: Khi 1 chuỗi bị bóng râm 40%, MPPT kép vẫn thu được 78% công suất tổng, trong khi MPPT đơn chỉ đạt 52%.
Chế độ Backup tự động (UPS function)
Khi lưới điện mất điện, Luxpower chuyển sang chế độ island mode trong vòng 10ms – nhanh hơn cả UPS thông thường (20-30ms). Điều này đảm bảo các thiết bị nhạy cảm như máy tính, server, tủ lạnh không bị gián đoạn.
Tương thích đa dạng pin lưu trữ (Open protocol)
Luxpower hỗ trợ kết nối với hầu hết các loại lithium battery trên thị trường thông qua chuẩn CAN 2.0 và RS485, bao gồm:
- Pylontech US2000/US3000 (phổ biến nhất)
- BYD Battery-Box HV/HVS
- Greenrich (thương hiệu Việt Nam)
- Các dòng pin DIY tự lắp ráp với BMS tương thích

Điều này giúp bạn linh hoạt trong scalability và không bị vendor lock-in – một yếu tố quan trọng trong long-term investment.
Giám sát từ xa qua Cloud Platform
App Luxpower Cloud (iOS/Android) cho phép:
- Theo dõi dữ liệu thời gian thực: công suất phát, tiêu thụ, pin trạng thái
- Nhận thông báo cảnh báo khi hệ thống có lỗi
- Điều chỉnh lịch sạc/xả theo khung giờ điện
- Xem bảng điều khiển theo ngày/tuần/tháng/năm
- Hỗ trợ quản lý đa địa điểm cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh
Theo dõi dữ liệu giúp tối ưu hóa ROI (Return on Investment) và phát hiện sớm các vấn đề về hiệu suất hệ thống.
3.2. Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Thương hiệu chưa phổ biến
So với các tier-1 brands như biến tần Deye 5kW, Growatt hay SMA, Luxpower vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam. Điều này dẫn đến:
- Service network chưa rộng khắp (chỉ 8 tỉnh/thành phố có trung tâm bảo hành)
- Spare parts availability hạn chế khi cần thay thế
- Resale value thấp hơn khi muốn bán lại hệ thống
Tài liệu tiếng Việt hạn chế
Tài liệu kỹ thuật chủ yếu bằng tiếng Anh và tiếng Trung, gây khó khăn cho hỗ trợ kĩ thuật và Xử lý sự cố. Một số thợ lắp đặt không thành thạo ngoại ngữ có thể gặp vấn đề khi đưa vào vận hành hệ thống.
Giải pháp: Chọn nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật được đào tạo bài bản và có tài liệu hướng dẫn tiếng Việt chi tiết.
Giá thành cao hơn phân khúc entry-level
Luxpower thường đắt hơn 10-15% so với các biến tần on-grid thuần túy như biến tần Senergy 6kW ECO, do tích hợp công nghệ hybrid phức tạp với nhiều tính năng premium.
Phân tích TCO (Total Cost of Ownership): Mặc dù upfront cost cao hơn, nhưng khả năng tích hợp pin và grid independence giúp payback period nhanh hơn 1-2 năm so với on-grid thông thường.
3.3. Ứng Dụng Thực Tế Từ Các Công Trình (Case Studies)

Tại khu vực miền Tây, đặc biệt là các tỉnh như Cần Thơ, An Giang, Đồng Tháp, Luxpower đã chứng minh hiệu quả vượt trội. Một hệ thống điện mặt trời áp mái miền Tây công suất 5kW kết hợp Luxpower LXP 5K và pin 10kWh có khả năng:
- Tiết kiệm 70-85% hóa đơn điện hàng tháng
- Đảm bảo điện liên tục 24/7 ngay cả khi blackout
- Payback period: 4-5 năm với giá điện hiện tại
- System lifespan: 15-20 năm (inverter 15 năm, pin 10-12 năm)
- CO₂ reduction: ~3.5 tấn/năm
Environmental impact: Một hệ thống 5kW tương đương việc trồng 150 cây xanh/năm về mặt carbon offset.
Muốn tính toán chính xác ROI cho nhà bạn? Sử dụng công cụ tính toán miễn phí hoặc liên hệ dịch vụ lắp đặt EC-TECH để được khảo sát và tư vấn chi tiết.
4. Bảng So Sánh Luxpower Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Nên chọn Luxpower hay Deye, Senergy? So sánh chi tiết
Luxpower vượt trội về hiệu suất (97.6%) và tương thích pin, Deye có giá tốt hơn nhưng app kém ổn định, còn Senergy chỉ phù hợp on-grid đơn giản. Lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu backup và ngân sách.
4.1. Luxpower vs Deye
| Tiêu chí | Luxpower LXP 5K | Deye 5kW Hybrid | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Nguồn gốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Ngang |
| Công suất AC | 5000W | 5000W | Ngang |
| Hiệu suất tối đa | 97.6% | 97.3% | Luxpower +0.3% |
| Số MPPT | 2 | 2 | Ngang |
| Hỗ trợ pin | 48V (open protocol) | 48V (limited brands) | Luxpower tốt hơn |
| App giám sát | Luxpower Cloud (stable) | Solarman (occasional lag) | Luxpower tốt hơn |
| Warranty | 5 năm | 5 năm | Ngang |
| Giá tham khảo | ~22-24 triệu | ~19-21 triệu | Deye rẻ hơn 15% |
| Market share VN | 8% | 22% | Deye phổ biến hơn |
Kết luận: Luxpower có hiệu suất cao hơn và khả năng tương thích tốt hơn, trong khi Deye có lợi thế về giá và thương hiệu.
Nếu bạn ưu tiên tính năng và dự định mở rộng hệ thống pin sau này, Luxpower là sự lựa chọn tốt nhất. Để biết thêm chi tiết về đối thủ, bạn có thể xem biến tần Deye 5kW.
4.2. Luxpower vs Senergy
| Tiêu chí | Luxpower LXP 5K | Senergy 6kW ECO | Phân tích |
|---|---|---|---|
| Công suất AC | 5000W | 6000W | Senergy cao hơn 20% |
| Loại inverter | Hybrid (on/off) | On-grid only | Khác segment |
| Kết nối pin | Có | Không | Luxpower duy nhất |
| Backup khi mất điện | Có (UPS mode) | Không | Luxpower duy nhất |
| Hiệu suất | 97.6% | 98.2% | Senergy cao hơn |
| Giá tham khảo | ~22-24 triệu | ~14-16 triệu | Senergy rẻ hơn 40% |
| Use case | Hybrid + backup | Grid-tie only | Khác mục đích |
Nhận xét: Biến tần Senergy 6kW ECO phù hợp cho hệ thống đơn giản chỉ cần giảm hóa đơn điện ban ngày (grid-connected).
Tuy nhiên, nếu bạn cần:
- Nguồn điện dự phòng khi mất điệ
- Khả năng lưu trữ năng lượng phân bổ năng lượng
- Độc lập của lưới trong tương lai
Thì Luxpower là sự đầu tư đáng giá hơn dù có VỐN cao hơn 60%. NPV (giá trị ròng) sau 10 năm của Luxpower cao hơn Senergy 35-40% nhờ khả năng tích hợp pin.
4.3. Bảng So Sánh Toàn Diện
| Yếu tố quyết định | Luxpower | Deye | Senergy | Trọng số |
|---|---|---|---|---|
| Khả năng cạnh tranh về giá | 7/10 | 8/10 | 9/10 | 25% |
| Công nghệ | 9/10 | 8/10 | 7/10 | 20% |
| Khả năng tương thích của pin | 10/10 | 7/10 | 0/10 | 20% |
| Hệ thống mạng | 6/10 | 8/10 | 9/10 | 15% |
| Trải nghiệm người dùng | 9/10 | 7/10 | 8/10 | 10% |
| Thương hiệu | 7/10 | 8/10 | 8/10 | 10% |
| Tổng điểm | 7.95 | 7.65 | 7.10 | 100% |
Kết luận: Luxpower đứng đầu về thông số kĩ thuật và phù hợp cho chiến lược dài hạn với pin lưu trữ.
Vẫn chưa chắc chắn? Đặt lịch tư vấn 1-1 với chuyên gia Ec-tech để nhận khuyến ghị dựa trên nhu cầu cụ thể của bạn.
5. Báo Giá Luxpower 2025 – Cập Nhật Mới Nhất
Giá Luxpower 2025 bao nhiêu? Chi phí lắp đặt trọn gói?
Biến tần Luxpower LXP 5K có giá 23.5 triệu VNĐ (riêng lẻ). Hệ thống trọn gói 5kW bao gồm tấm pin + inverter + phụ kiện dao động 85-95 triệu VNĐ tùy cấu hình. Thêm pin lưu trữ 10kWh tăng chi phí 25-30 triệu VNĐ.

5.1. Giá Biến Tần Luxpower (Riêng Lẻ – Ex-VAT)
| Model | Công suất | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi | Tiết kiệm | Phù hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| LXP 3.6K | 3.6kW | 19.500.000₫ | 18.200.000₫ | 7% | Hộ 2-3 người |
| LXP 5K | 5kW | 23.500.000₫ | 21.900.000₫ | 7% | Hộ 4-5 người |
| LXP 8K | 8kW | 42.000.000₫ | 39.500.000₫ | 6% | Biệt thự, VP nhỏ |
| LXP 12K | 12kW | 58.000.000₫ | 55.000.000₫ | 5% | Nhà xưởng |
💰 Khuyến mãi có hạn đến 31/12/2025. Áp dụng cho khách hàng đặt cọc trước.
Ghi chú về giá:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
- Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng (3-6 tháng)
5.2. Bảng Giá Pin Lưu Trữ Tương Thích (Optional Add-on)
| Thương hiệu | Dung lượng | Điện áp | Giá/module | Số module cần | Tổng chi phí |
|---|---|---|---|---|---|
| Pylontech US3000C | 3.55kWh | 48V | 13.500.000₫ | 3 | ~40.500.000₫ |
| BYD Battery-Box | 2.56kWh | 48V | 11.000.000₫ | 4 | ~44.000.000₫ |
| Greenrich (VN) | 5.12kWh | 51.2V | 18.500.000₫ | 2 | ~37.000.000₫ |
Khuyến nghị: Bắt đầu với 10kWh (đủ cho 6-8h backup) và mở rộng dần khi có thêm ngân sách. Tìm hiểu thêm về pin lưu trữ Lithium Lifepo4 để chọn đúng công nghệ.
5.3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Lắp Đặt
Kết cấu mái
- Mái tôn phẳng
- Mái ngói: +15-20% (cần giá đỡ đặc biệt)
- Mái bê tông: +10-15% (khoan neo, chống thấm)
- Mái nhà cao tầng (>3 tầng): +25-30% (chi phí giàn giáo)
Khoảng cách lắp đặt
- Tấm pin cách inverter <10m: Chi phí cơ bản
- Mỗi 10m thêm: +500.000-800.000₫ (chi phí dây cáp DC)
- Inverter cách bảng điện >20m: +1.000.000-1.500.000₫
Độ phức tạp hệ thống
- Hệ thống on-grid đơn giản
- Hybrid không pin: +5-8%
- Hybrid + pin: +15-20%
- Hybrid + pin + backup riêng: +25-30% (cần sub-panel và ATS)
Vị trí địa lý
- TP.HCM, Hà Nội
- Miền Tây (Cần Thơ, An Giang…): -10-15% (chi phí nhân công thấp hơn)
- Vùng xa, đảo: +30-50% (chi phí logistics)
💡 Mách Bạn Tối Ưu Chi Phí:
- Đặt mua theo lô (nhóm hàng xóm) để được giá tốt hơn
- Lắp đặt vào mùa thấp điểm (tháng 1-3, 7-9) được giảm 5-8%
👉 Để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi chính xác cho công trình của bạn, liên hệ ngay dịch vụ lắp đặt EC-TECH – đơn vị với hơn 500 công trình đã triển khai.
6. Lý Do Luxpower Được Ưa Chuộng Tại Việt Nam
Tại sao nên chọn Luxpower? Lợi ích cụ thể là gì?
Luxpower giúp tiết kiệm 70-90% hóa đơn điện, đảm bảo nguồn điện backup liên tục, giám sát từ xa qua app, và dễ dàng mở rộng với pin lưu trữ – mang lại ROI vượt trội so với on-grid truyền thống.
6.1. Tiết Kiệm Chi Phí Điện Đáng Kể (Cost Reduction)
Nhờ khả năng self-consumption optimization, Luxpower giúp tối đa hóa việc sử dụng điện mặt trời tự sản xuất thay vì mua từ lưới.

Với mô hình chênh lệch năng lượng (lưu trữ năng lượng dư thừa vào ban ngày để dùng vào buổi tối khi giá điện cao nhất), một hệ thống 5kW có thể:
Trường hợp thực tế:
- Tiêu thụ trung bình: 350 kWh/tháng
- Hóa đơn trước: 2.800.000₫/tháng (bậc thang 4-5)
- Hóa đơn sau: 400.000₫/tháng (chỉ mua điện lưới 50-60 kWh)
- Tiết kiệm: 2.400.000₫/tháng = 28.800.000₫/năm
Phân tích chi tiết:
- Sản xuất điện mặt trời: 650 kWh/tháng
- Tự tiêu thụ trực tiếp ban ngày: 250 kWh (tủ lạnh, máy giặt, …)
- Lưu vào pin: 200 kWh (dùng buổi tối)
- Dư thừa (không sử dụng): 200 kWh
Tối ưu hoá dòng năng lượng giúp giảm tiền điện lên đến 85-90% so với chỉ sử dụng điện lưới.
6.2. Bảo Vệ An Toàn Toàn Diện
Luxpower tích hợp multi-layer protection system đạt chuẩn IEC 62109:
[🖼️ GỢI Ý HÌNH ẢNH #15: Infographic các lớp bảo vệ an toàn với icon]
🛡️ Chống quá tải
- Công nghệ khởi động mềm: Giảm dòng khởi động xuống 30%
- Tự động ngắt khi tải vượt 120% công suất định mức trong >60s
- Giới hạn hiện tại bảo vệ thiết bị điện tử nhạy cảm
🛡️ Chống ngắn mạch
- Cảm biết phát hiện lỗi phát hiện trong 0.1s
- Cách ly mạch lỗi bằng cách ly rơle
- Tự khôi phục sau khi lỗi được xử lý
🛡️ Chống quá nhiệt
- Cảm biến nhiệt độ theo dõi nhiệt độ realtime
- Điều khiển quạt thông minh: Tự động kích hoạt khi >55°C
- Hàm giảm tải: Giảm công suất khi >70°C để bảo vệ linh kiện
🛡️ Chống sét lan truyền
- SPD Type II tích hợp (20kA)
- Bảo vệ khỏi sét đánh gián tiếp và điện áp tăng đột biến
- Bảo vệ lỗi nối đất phát hiện rò điện
🛡️ Bảo vệ chống đảo hoá
- Bảo vệ thợ sửa chữa điện lực
- Tự động ngắt kết nối lưới điện khi sự cố lưới điện
- Tuân thủ IEEE 1547 và EVN chính sách.
Đã có giất chứng nhận an toàn: Luxpower đạt chứng nhận TUV Rheinland về an toàn điện, đảm bảo thiết kế an toàn trong mọi tình huống.
6.3. Giám Sát Và Quản Lý Qua Ứng Dụng
App Luxpower Cloud (iOS/Android) mang đến digital transformation cho hệ thống năng lượng gia đình:
📊 Bảng điều khiển thời gian thực.
- Công suất phát điện tức thời (kW)
- Mức tiêu thụ theo từng circuit
- SoC (State of Charge) của pin (%)
- Điện lưới đang sử dụng (kW)
- Dòng năng lượng hoá trực quan
📈 Theo dõi & Báo Cáo
- Biểu đồ sản xuất/tiêu thụ theo giờ/ngày/tháng/năm
- Hiệu suất ratio (PR) so với lý thuyết
- Báo cáo CO₂ bù lại và cây tương đương
- Theo dõi tài chính: Tiền tiết kiệm được theo thời gian
- Xuất dữ liệu ra Excel/CSV cho kiểm tra
🔔 Cảnh báo thônng minh
- Push notification khi có lỗi hệ thống
- Cảnh báo khi pin SoC <20%
- Thông báo khi mất điện lưới
- Nhắc nhở Lịch bảo trình
⚙️ Điều khiển từ xa
- Điều chỉnh lịch trình xả theo giờ
- Bật/tắt chế độ xuất không
- Cài đặt ưu tiên dự phòng
- Cập nhật chương trình cơ sở OTA từ xa
Lợi thế: So với app của Deye (Solarman) hay Senergy, Luxpower Cloud có UI/UX trực quan hơn và ít bị lag khi kết nối 4G.
6.4. Dễ Dàng Kết Nối Pin Lưu Trữ
Một trong những điểm mạnh nhất của Luxpower là Thiết kế về pin – khả năng tương thích rộng rãi với pin lưu trữ Lithium Lifepo4 từ nhiều nhà sản xuất.
Cách giao thức được hỗ trợ:
- CAN 2.0 (phổ biến nhất)
- RS485 Modbus
- BMS integration tự động nhận diện thông số
Thương hiệu tương thích:
- Pylontech US2000/US3000/US5000
- BYD Battery-Box HV/HVS/LVS
- Greenrich (Made in Vietnam)
- REPT / CATL / Eve Energy
- DIY battery với BMS tương thích (JK, Daly, Seplos…)
Quy trình cắm và chạy:
- Kết nối dây CAN (2 dây) hoặc RS485 (2 dây)
- Bật inverter → Tự động nhận diện pin
- Xác nhận thông số trên màn hình
- Hệ thống sẵn sàng hoạt động
Khả năng mở rộng: Dễ dàng mở rộng dung lượng pin từ 5kWh → 10kWh → 20kWh theo nhu cầu mà không cần thay inverter. Đây là lợi thế lớn về mặt đầu tư cho tương lai
So sánh chi phí: Mua inverter hybrid ngay từ đầu tiết kiệm 30-40% so với mua on-grid rồi sau này phải thay toàn bộ khi muốn thêm pin.
👉 Nếu bạn Đang phân vân giữa lắp ngay cả pin hay để sau? Tham khảo bộ câu hỏi tư vấn miễn phí để đưa ra quyết định phù hợp với túi tiền của bạn.
7. Hướng Dẫn Chọn Đúng Model Luxpower Cho Gia Đình
Chọn Luxpower 3.6K, 5K hay 8K? Cách tính toán phù hợp
Chọn inverter theo công thức: Công suất inverter = (Tổng tải tiêu thụ đồng thời × 1.3). Ví dụ: Tải đồng thời 4kW → Chọn LXP 5K. Nếu cần backup toàn nhà, tăng hệ số lên 1.5-1.8 để đảm bảo dư năng.

7.1. Lựa Chọn Theo Tải Sử Dụng
Bước 1: Inventory điện năng tiêu thụ
Liệt kê tất cả thiết bị điện trong nhà và công suất:
| Thiết bị | Công suất (W) | Số lượng | Tổng (W) | Thời gian dùng/ngày |
|---|---|---|---|---|
| Điều hòa | 1500 | 2 | 3000 | 8h |
| Tủ lạnh | 150 | 1 | 150 | 24h |
| Máy giặt | 500 | 1 | 500 | 1h |
| Bơm nước | 750 | 1 | 750 | 2h |
| Đèn LED | 10 | 20 | 200 | 6h |
| Ti vi | 120 | 2 | 240 | 4h |
| Máy tính | 300 | 1 | 300 | 8h |
| Nồi cơm điện | 700 | 1 | 700 | 2h |
| Quạt | 75 | 3 | 225 | 10h |
| Tổng công suất | – | – | 6065W | – |
Bước 2: Xác định tải đồng thời
Không phải lúc nào cũng bật hết tất cả thiết bị. Tải trọng đồng thời thường chỉ bằng 60-70% tổng công suất:
- Tải đồng thời = 6065W × 0.65 = 3942W
Bước 3: Chọn inverter với hệ số an toàn
- Công suất inverter cần = 3942W × 1.3 = 5125W
- Lựa chọn: LXP 5K (5000W) hoặc LXP 8K (8000W) nếu muốn dự phòng cao hơn
⚠️ Lưu ý về dòng điện xâm nhập :
- Máy lạnh, máy bơm có dòng điện khởi động gấp 3-5 lần công suất định mức
- Nếu có 2 máy lạnh 1.5HP (1.2kW mỗi máy), dòng khởi động có thể lên đến 12kW tức thời
- Do đó, inverter cần có công suất đột biến cao (Luxpower hỗ trợ quá tải 150% trong 60s)
7.2. Lựa Chọn Theo Nhu Cầu Backup
Bước 1: Backup toàn bộ nhà
Muốn tất cả thiết bị hoạt động bình thường khi mất điện:
- Inverter: Chọn công suất ≥ tổng tải đồng thời × 1.5
- Pin lữu trữ : 10-15kWh cho backup 6-8h
- Đầu tư: 120-180 triệu VNĐ
- Trường hợp sử dụng: Biệt thự, nhà có người già/trẻ nhỏ, khu vực mất điện thường xuyên
Bước 2: Backup thiết bị thiết yếu
Chỉ cấp điện cho tủ lạnh, quạt, đèn, bơm nước, modem:
- Inverter: LXP 3.6K hoặc LXP 5K đủ dùng
- Pin lưu trữ: 5-8kWh cho backup 8-12h
- Đầu tư: 90-120 triệu VNĐ
- Trường hợp sử dụng: Hộ gia đình trung bình, ngân sách hạn chế
Bước 3: Không cần backup
Chỉ muốn tiết kiệm điện ban ngày, chấp nhận mất điện khi lưới sự cố:
- Inverter: Luxpower vẫn hoạt động được (tắt chế độ backup)
- Pin lưu trữ: Không cần (tiết kiệm 25-35 triệu)
- Đầu tư: 55-90 triệu VNĐ
- Trường hợp sử dụng: Khu vực ít mất điện, muốn Hoàn vốn nhanh.
Yếu tố quyết định:
| Yếu tố | Cả nhà | Thiết yếu | Gắn lưới |
|---|---|---|---|
| Tần suất mất điện | >5 lần/tháng | 2-5 lần/tháng | <2 lần/tháng |
| Thiết bị qua trọng sử dụng trong nhà | Nhiều | Trung bình | Ít |
| Ngân sách | >150 triệu | 100-150 triệu | <100 triệu |
| Hoàn vốn | Thấp | Trung bình | Cao |
7.3. Lựa Chọn Theo Ngân Sách
| Mức ngân sách | Cấu hình đề xuất | Lợi ích chính | ROI | Best for |
|---|---|---|---|---|
| 50-70 triệu | 3kW không pin | Giảm 60-70% hóa đơn ban ngày | 3-4 năm | Hộ nhỏ, thu nhập trung bình |
| 80-100 triệu | 5kW không pin | Giảm 75-85% hóa đơn, sẵn sàng cho pin sau | 4-5 năm | Hộ trung bình, dự định mở rộng |
| 120-150 triệu | 5kW + pin 10kWh | Độc lập 80%, backup 6-8h | 5-6 năm | Hộ có nhu cầu backup |
| >200 triệu | 10kW + pin 20kWh | Độc lập 100%, backup 24h | 6-7 năm | Biệt thự, doanh nghiệp |
Financing options:
- Cash payment: Giảm 3-5% giá trị đơn hàng
- Installment 0%: Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng
- Solar loan: Vay 70% giá trị, lãi suất 8-10%/năm, kỳ hạn 5-7 năm
- Corporate leasing: Thuê hệ thống, trả hàng tháng (cho doanh nghiệp)
Liên hệ với Ec-tech để Sử dụng công cụ tính toán miễn phí để so sánh NPV (Net Present Value) của các phương án khác nhau.
👉 CTA: Muốn tính toán chính xác cho trường hợp của bạn? Download bảng tính Excel miễn phí hoặc Đặt lịch tư vấn 1-1 với chuyên gia tài chính năng lượng.
8. Hướng Dẫn Lắp Đặt Luxpower Chuẩn Kỹ Thuật
Cách lắp đặt Luxpower đúng chuẩn? Sơ đồ đấu dây như thế nào?
Lắp đặt Luxpower gồm 5 bước: (1) Đấu PV array vào DC input, (2) Kết nối battery qua CAN/RS485, (3) Nối AC output với grid, (4) Thiết lập thông số trên LCD, (5) Test vận hành. Phải tuân thủ NEC code và EVN standards.
[ Sơ đồ chi tiết với màu sắc dây (đỏ=+, đen=-, xanh=PE)]
8.1. Sơ Đồ Nguyên Lý Hệ Thống Đơn Pha
Thông số kỹ thuật dây cáp:
| Đoạn dây | Tiết diện | Loại dây | Chiều dài tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| PV → Inverter (DC) | 4mm² | Solar cable | 30m | Tối thiểu 4mm² cho <20A |
| PV → Inverter (DC) | 6mm² | Solar cable | 50m | Dùng cho dòng 20-30A |
| Battery → Inverter | 16mm² | Copper cable | 3m | Dòng cao, dây ngắn |
| Grid → Inverter (AC) | 3×4mm² | NYY/CCON | 20m | Bao gồm PE (đất) |
| Inverter → Load (AC) | 3×4mm² | NYY/CCON | 20m | Backup circuit |





